Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-255.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-552.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-560.25 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-560.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-567.83 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
73C-193.76 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-017.29 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74A-284.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-014.75 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
77C-267.59 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-041.16 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
49C-398.30 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-612.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-569.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-570.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-627.59 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-046.45 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-633.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-772.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-847.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-850.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-854.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-873.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-930.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-950.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-972.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-077.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-115.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |