Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-038.35 - Hà Nội Xe Con -
30M-040.16 - Hà Nội Xe Con -
30M-357.95 - Hà Nội Xe Con -
23C-093.59 - Hà Giang Xe Tải -
22C-117.83 - Tuyên Quang Xe Tải -
24C-167.15 - Lào Cai Xe Tải -
26A-243.26 - Sơn La Xe Con -
26C-164.63 - Sơn La Xe Tải -
28A-270.83 - Hòa Bình Xe Con -
20A-873.21 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-895.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-895.80 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-905.98 - Bắc Giang Xe Con -
98C-389.05 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-730.56 - Phú Thọ Xe Con -
19A-748.26 - Phú Thọ Xe Con -
19C-270.38 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-275.16 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-278.56 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-281.03 - Phú Thọ Xe Tải -
88A-811.45 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-860.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-862.57 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-870.63 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-877.36 - Bắc Ninh Xe Con -
90C-159.06 - Hà Nam Xe Tải -
90B-013.26 - Hà Nam Xe Khách -
37K-505.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-524.18 - Nghệ An Xe Con -
38A-704.98 - Hà Tĩnh Xe Con -