Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-246.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
92A-446.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85D-010.25 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-329.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-855.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-864.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-510.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-521.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-212.95 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-592.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-663.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-690.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-771.83 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-781.28 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-848.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-850.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-041.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-127.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-182.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-033.05 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-327.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-231.63 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-216.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71D-006.25 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
64A-211.65 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66C-185.71 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-186.36 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-026.56 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
65A-525.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |