Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94C-087.24 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69D-006.96 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-264.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-283.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-295.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-337.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-348.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-326.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-336.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-362.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-635.13 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
97C-050.96 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
14K-003.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-452.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-859.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-860.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-876.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-397.63 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-864.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-332.02 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-429.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-550.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-498.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |