Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-421.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-645.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-054.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
17A-430.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
82C-078.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
36K-050.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
25A-081.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-491.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-394.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
29K-161.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
64A-182.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
34C-407.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-647.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
72A-780.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
12A-226.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-420.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
73A-329.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-328.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
37C-535.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-134.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
66A-251.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-380.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-271.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-426.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-264.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
68A-320.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
34A-853.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
12C-128.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
14A-913.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
27A-105.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|