Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-079.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-456.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-468.79 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
89A-551.89 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
36K-283.88 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 09:15
38A-686.79 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
51L-999.19 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
51L-958.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
67A-333.77 100.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
43A-966.69 170.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
79A-588.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-846.46 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-848.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
20A-906.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 08:30
98A-863.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
15K-488.86 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
36K-237.89 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-536.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-556.56 140.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
38A-683.83 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51N-119.99 535.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-898.88 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
83A-158.58 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-135.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-183.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-223.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-277.99 170.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-331.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-365.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-398.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30