Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-814.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-043.85 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48C-120.83 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-752.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-399.25 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-206.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
60K-677.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-764.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.83 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.43 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-786.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-080.96 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72A-857.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-858.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-874.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-240.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-245.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-347.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-350.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30M-329.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-348.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-356.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-361.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-375.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-381.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-385.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-397.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-402.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-403.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |