Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-257.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-116.28 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-749.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-776.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-385.71 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.06 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-015.30 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93A-510.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-513.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-200.28 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-021.91 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
61K-520.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-537.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-576.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-576.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-642.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-644.08 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-846.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-134.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-949.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-954.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-989.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-067.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-098.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-140.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-280.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-474.73 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-480.16 | - | Long An | Xe Con | - |