Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-494.26 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-236.16 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63D-015.08 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71A-221.84 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-208.56 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-520.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-525.87 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-530.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-136.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-144.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-252.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-347.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-367.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-404.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-328.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-401.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-166.01 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22D-011.56 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
20A-884.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-894.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20D-034.15 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
34A-925.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-931.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-934.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |