Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-943.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-962.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-435.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-435.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.59 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-474.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-495.90 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-502.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-467.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-554.95 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-562.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-567.85 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
73A-378.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-194.35 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-283.47 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-013.38 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-388.93 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-390.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-393.73 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-394.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-162.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-030.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
76A-331.81 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-181.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76B-028.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |