Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76D-015.34 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-359.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-363.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-364.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70C-213.82 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-593.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-784.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-854.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-860.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-884.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-910.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-934.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-944.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-953.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-085.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-487.09 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-234.67 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64A-205.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-516.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-526.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-100.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-147.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-158.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-176.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-199.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-204.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-275.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-355.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-388.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |