Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-634.74 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22D-012.35 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24C-170.98 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-171.59 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-020.41 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24B-022.56 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-133.84 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27B-017.19 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
26A-236.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26D-017.29 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-224.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-262.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-018.65 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28D-014.26 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-879.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-887.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-311.64 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-324.04 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
19A-732.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-279.35 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-029.28 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
36K-263.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-586.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-011.85 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-531.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-538.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |