Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-551.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-558.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-587.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-611.59 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-631.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-639.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-655.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-658.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-661.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-681.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-865.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-873.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-481.83 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-494.35 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-225.36 | - | Long An | Xe Tải | - |
62B-032.34 | - | Long An | Xe Khách | - |
62B-034.95 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-334.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-335.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-337.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-339.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-230.06 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-233.98 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-034.96 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63D-015.30 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71A-216.25 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-216.65 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-208.74 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |