Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64C-135.28 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-019.85 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66C-184.29 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-013.35 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-330.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-344.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-367.32 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-178.85 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-518.75 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65D-010.98 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
69A-173.32 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
97C-051.56 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97B-019.28 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
20A-880.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12C-140.98 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-016.25 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12D-007.63 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-006.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-021.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-023.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-892.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-892.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-396.85 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-740.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-279.90 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-028.56 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19D-020.18 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-814.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |