Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-476.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-287.16 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48A-255.91 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49D-016.98 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
61K-527.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-534.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-540.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-626.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-633.62 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.26 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-044.29 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-638.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-639.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-643.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-663.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-691.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-692.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-699.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-772.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-080.53 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51N-016.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-183.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-199.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-340.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |