Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-150.65 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
95C-090.17 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83C-132.58 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
97B-016.35 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-270.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-223.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20C-321.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-033.16 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-036.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-872.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-882.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-886.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-901.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-730.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-029.35 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88C-320.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-886.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-335.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-337.07 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-024.85 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
99D-027.95 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-426.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |