Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-457.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-536.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-221.56 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-503.92 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-693.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-243.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-021.18 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
43B-064.83 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
86A-324.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-326.51 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-823.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-532.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-595.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-613.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-617.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-618.65 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-621.95 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-628.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-632.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-642.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-629.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-770.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-771.35 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-049.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-265.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-283.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-292.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-471.20 | - | Long An | Xe Con | - |