Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-490.35 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-220.63 | - | Long An | Xe Tải | - |
84C-126.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64A-206.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-212.26 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-343.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
83C-134.63 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
29K-351.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-433.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-632.34 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-637.09 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22A-280.43 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-010.06 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24C-167.36 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27C-075.03 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-016.96 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-063.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
21A-227.90 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28C-124.36 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28B-019.84 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-893.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-896.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-313.09 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.63 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |