Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-998.94 - Quảng Ninh Xe Con -
89A-541.26 - Hưng Yên Xe Con -
89C-350.85 - Hưng Yên Xe Tải -
90A-296.19 - Hà Nam Xe Con -
36K-246.20 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-252.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-253.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-257.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-263.49 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-277.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-305.83 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-491.48 - Nghệ An Xe Con -
37K-495.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-501.25 - Nghệ An Xe Con -
37C-575.26 - Nghệ An Xe Tải -
77B-040.36 - Bình Định Xe Khách -
77D-010.25 - Bình Định Xe tải van -
78B-022.27 - Phú Yên Xe Khách -
79A-577.38 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-583.29 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-587.64 - Khánh Hòa Xe Con -
79B-044.85 - Khánh Hòa Xe Khách -
82D-010.87 - Kon Tum Xe tải van -
81A-453.63 - Gia Lai Xe Con -
81A-463.60 - Gia Lai Xe Con -
81A-471.96 - Gia Lai Xe Con -
81B-029.18 - Gia Lai Xe Khách -
70A-587.43 - Tây Ninh Xe Con -
70A-589.18 - Tây Ninh Xe Con -
70A-595.35 - Tây Ninh Xe Con -