Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-600.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-081.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-103.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-104.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-126.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-148.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-182.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-188.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-210.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-272.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-481.65 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-220.15 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-328.63 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-332.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-332.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-334.02 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-336.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-230.84 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-239.02 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-035.02 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63B-036.51 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
84A-153.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84C-127.32 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84D-009.06 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64B-017.24 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66C-184.28 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-192.05 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-014.38 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
66D-015.12 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67B-032.16 | - | An Giang | Xe Khách | - |