Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-372.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-179.16 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-181.65 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65C-257.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-277.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65B-026.56 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
69C-106.80 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-064.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-066.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-115.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-130.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-157.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-174.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-184.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-185.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-213.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-250.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-258.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-326.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-339.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-389.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27C-075.05 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
28A-268.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-125.27 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-125.85 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
35A-467.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-470.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.32 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |