Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-180.04 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-181.51 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-023.95 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-275.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-289.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-030.71 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
74C-148.19 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74D-014.71 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75C-160.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-029.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-031.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75D-012.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
76B-027.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76B-030.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76D-014.70 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77B-039.19 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
77B-039.85 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78A-215.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-216.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-221.62 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-225.63 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78C-126.28 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79A-571.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-585.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-233.03 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-046.83 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
82A-162.53 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82B-022.98 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
82D-011.59 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
82D-011.95 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |