Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-457.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-463.57 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-477.87 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-586.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-213.42 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-213.58 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-214.98 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
72A-867.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-870.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-874.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-964.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-149.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71D-007.98 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
67A-344.17 | - | An Giang | Xe Con | - |
68C-180.26 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-007.09 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
83C-137.29 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83B-024.35 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
30M-067.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-075.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-109.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-169.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-180.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-416.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-471.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-474.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-171.50 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-013.26 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |