Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22D-011.51 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24D-011.30 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
25D-008.91 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-237.90 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-240.54 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34A-970.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.16 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-434.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.16 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-041.92 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
35A-473.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-477.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-477.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35B-022.57 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35B-023.36 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35D-018.07 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-235.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-240.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-272.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-560.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.19 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36B-048.63 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-490.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-499.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-501.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-507.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-510.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |