Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-536.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-381.24 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-382.73 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-192.35 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-020.16 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73D-011.53 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74A-279.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-280.05 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-282.16 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-284.34 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-286.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-015.05 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
76A-334.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-359.63 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.13 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-591.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-217.96 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70B-037.85 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70D-014.70 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-543.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-622.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61D-024.95 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-687.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-867.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-265.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-276.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-915.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-931.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-942.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |