Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-963.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-980.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-053.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-070.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-170.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-200.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-240.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-338.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-232.75 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64A-210.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-136.64 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
68A-367.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-380.24 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-180.19 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-006.96 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-529.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-173.06 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69D-006.08 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-271.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-272.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-330.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-415.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-360.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-401.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-413.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |