Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-733.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-792.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-450.25 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
17C-216.34 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-031.28 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-490.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-495.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-175.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-015.81 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-465.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-467.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35B-025.43 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
37K-491.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-491.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-500.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-590.85 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.82 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-703.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-248.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-249.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-249.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-020.83 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
74A-282.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-287.50 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-947.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-065.83 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
77A-371.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-216.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-570.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-230.63 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |