Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-875.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-898.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-311.08 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-312.96 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-316.35 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.36 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
19A-737.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-740.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-267.35 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-270.95 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-273.25 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.09 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.10 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-019.43 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
18A-491.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-498.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-507.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38D-023.19 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73D-008.83 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74A-277.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-392.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
70A-603.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-606.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-013.52 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-549.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-566.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |