Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-849.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-851.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72B-046.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51M-250.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-476.63 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-476.92 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-480.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-487.98 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-217.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-324.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-340.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-303.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-343.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
67D-012.09 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-367.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-372.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-374.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-378.90 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-184.96 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65C-256.38 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-270.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
69A-171.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-240.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-326.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-348.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-338.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-135.71 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-140.09 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
12A-267.28 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12B-015.70 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |