Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-747.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-272.80 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-799.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-804.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-811.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99D-025.60 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
18A-503.71 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18B-031.15 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
18B-034.15 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
37K-510.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-516.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-518.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-682.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-690.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-021.74 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-021.98 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73A-370.20 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-379.85 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-974.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-441.50 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86C-210.58 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-212.08 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-009.36 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82C-096.98 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82D-010.83 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |