Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-477.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-287.63 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-295.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81B-028.13 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81D-014.95 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47C-398.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-401.63 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49A-749.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-750.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-032.65 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-508.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-524.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-023.10 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93D-009.63 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70A-595.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-604.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-012.64 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-551.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-586.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-612.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-616.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-617.38 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72C-271.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-271.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-272.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-003.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |