Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-477.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14C-457.29 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
34A-963.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-964.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-435.18 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-438.64 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-432.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-532.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-551.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-349.53 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-356.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
38A-685.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-691.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-375.85 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
82D-011.96 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81C-287.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-300.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81B-030.06 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47A-842.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-846.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-416.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-022.19 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-117.92 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-120.35 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-013.16 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49C-387.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-389.63 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-515.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |