Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70B-036.06 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
72A-864.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-271.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-014.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-096.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-109.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-142.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-211.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-277.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71B-023.53 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
71B-023.85 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
84A-149.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
95C-092.19 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95D-026.81 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94A-110.08 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94D-005.29 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
30M-046.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-055.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-146.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-427.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-433.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-008.14 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
97D-009.48 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22A-278.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-321.09 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25C-061.08 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
21A-226.02 | - | Yên Bái | Xe Con | - |