Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-230.09 - Yên Bái Xe Con -
20D-034.28 - Thái Nguyên Xe tải van -
14K-037.98 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-989.84 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-859.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-886.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-887.72 - Bắc Giang Xe Con -
98B-044.17 - Bắc Giang Xe Khách -
98B-046.56 - Bắc Giang Xe Khách -
34A-925.47 - Hải Dương Xe Con -
34A-940.15 - Hải Dương Xe Con -
15C-482.50 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-491.59 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-495.38 - Hải Phòng Xe Tải -
89C-349.80 - Hưng Yên Xe Tải -
90A-300.36 - Hà Nam Xe Con -
90D-011.98 - Hà Nam Xe tải van -
35C-182.15 - Ninh Bình Xe Tải -
36K-244.07 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-244.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-247.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-254.10 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-275.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-290.20 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-548.46 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-577.38 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-579.02 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-512.61 - Nghệ An Xe Con -
37K-521.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-529.82 - Nghệ An Xe Con -