Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-269.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-278.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-283.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-287.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-301.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-563.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-566.15 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-567.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-031.29 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-486.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-534.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-544.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-571.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-047.96 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37D-047.84 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-048.96 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
73B-018.27 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
75A-392.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-162.12 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
76A-329.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-335.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-335.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-030.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-359.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-360.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.57 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77D-007.83 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78B-021.58 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78D-009.98 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |