Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-577.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-232.15 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-233.71 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-044.26 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79D-011.51 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
79D-013.85 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
82A-165.06 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-456.76 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-469.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-298.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61K-526.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-694.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-697.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-265.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-268.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-015.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51L-983.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-078.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-090.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-091.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-102.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-127.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-252.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-281.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-040.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-116.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-147.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-223.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |