Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-296.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-300.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90D-009.97 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
38D-023.34 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
43A-949.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-013.29 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43D-013.65 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-445.63 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-448.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
82C-095.25 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82C-097.51 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
47A-833.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-844.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-401.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-410.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-043.36 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47D-020.23 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-122.93 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-752.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-394.63 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-514.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-023.35 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93D-009.37 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
93D-010.23 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51N-044.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-119.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |