Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-019.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98C-390.05 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-872.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-873.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-923.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-935.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-938.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-437.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-441.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.25 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
35C-185.29 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-186.06 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-283.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-031.98 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
74A-283.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-160.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-161.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-164.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-030.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-030.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-976.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-335.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-027.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-370.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-264.38 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78A-221.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-464.17 | - | Gia Lai | Xe Con | - |