Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-270.42 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-800.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-800.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-801.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-810.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-811.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-310.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-320.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-023.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88D-021.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
88D-023.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99C-347.25 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-533.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-561.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-289.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-500.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-574.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-574.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-047.59 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-687.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-693.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-969.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |