Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-138.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-912.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-072.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-089.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-132.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-140.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-142.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-254.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-470.19 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-480.65 | - | Long An | Xe Con | - |
84B-023.36 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84D-008.56 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
30M-133.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-236.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-304.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-305.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-344.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-386.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-389.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-658.71 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29B-659.47 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29B-662.08 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
97A-100.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
28B-021.09 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28D-013.98 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
98A-885.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-898.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |