Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-907.95 - Bắc Giang Xe Con -
99C-340.56 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-343.63 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-442.25 - Hải Dương Xe Tải -
34C-445.58 - Hải Dương Xe Tải -
15K-437.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-452.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-454.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-475.84 - Hải Phòng Xe Con -
15K-480.94 - Hải Phòng Xe Con -
15K-482.47 - Hải Phòng Xe Con -
15K-495.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-499.37 - Hải Phòng Xe Con -
15K-511.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-511.38 - Hải Phòng Xe Con -
35A-479.15 - Ninh Bình Xe Con -
36K-240.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-241.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-247.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-265.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-281.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-290.74 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-306.05 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-560.57 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-566.47 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-544.95 - Nghệ An Xe Con -
37C-573.08 - Nghệ An Xe Tải -
37B-047.35 - Nghệ An Xe Khách -
74B-020.18 - Quảng Trị Xe Khách -
75C-157.98 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -