Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-357.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-378.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-406.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-335.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-346.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-350.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-372.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-373.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-454.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-270.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-277.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24C-168.75 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-134.29 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-074.26 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26C-167.28 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-259.14 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-259.84 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-264.41 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-882.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12C-145.02 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-002.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-451.96 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-459.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
89A-550.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-354.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90A-299.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |