Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90B-014.63 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90B-016.49 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
36K-245.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-253.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-263.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-265.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-952.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77B-040.16 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78A-224.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-224.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-584.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-835.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-845.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-406.53 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-415.04 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-251.93 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-120.36 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-778.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-515.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-517.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-008.46 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-559.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-562.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-590.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-871.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-056.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-094.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-482.80 | - | Long An | Xe Con | - |