Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-493.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-217.14 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-223.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-223.54 | - | Long An | Xe Tải | - |
71B-025.53 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
71B-025.97 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66A-304.49 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-185.35 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-025.24 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67A-329.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-366.43 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-367.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-371.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.90 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-377.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-381.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65C-252.06 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-275.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65B-028.05 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95A-142.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94D-006.36 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69A-171.90 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69C-107.76 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-318.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-139.29 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-010.38 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
12A-264.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-015.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-022.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-031.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |