Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-795.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-797.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-800.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-021.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
88D-022.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
15K-425.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-534.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-542.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-549.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-551.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-351.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-355.84 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-356.97 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90C-157.19 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90B-013.58 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
37K-537.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-563.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-679.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-680.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-682.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-687.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-690.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-705.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |