Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61D-025.85 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-679.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-701.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-860.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-864.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-960.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-977.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-980.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-077.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-484.83 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-491.36 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-235.06 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-238.08 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-036.96 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
64A-209.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-314.63 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-185.03 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-342.51 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-365.78 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-367.87 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-379.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-010.48 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-530.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-531.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-274.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
69C-104.36 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-066.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-089.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-164.15 | - | Hà Giang | Xe Con | - |