Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-164.30 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-170.36 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97D-010.38 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22B-016.85 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
25C-060.52 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25D-007.28 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
14K-010.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-017.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-027.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-454.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-458.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-462.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.06 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.37 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88A-788.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-817.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-448.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-546.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-557.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-564.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-347.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-351.47 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90A-292.72 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-295.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |