Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-298.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-298.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37B-048.09 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-704.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-244.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-249.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-023.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38B-025.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
43A-962.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-321.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-063.95 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-437.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-449.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85B-015.72 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-324.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86D-007.25 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82D-011.85 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-478.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-285.74 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-815.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-819.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-843.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-858.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-859.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-411.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-120.25 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-014.36 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |