Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-392.72 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.72 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-398.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-768.35 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-079.28 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51N-115.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-116.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-079.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-084.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-341.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-353.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63A-329.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-317.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-522.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-531.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-532.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-277.09 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-280.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95A-144.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-090.21 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
94D-006.58 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
30M-044.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-321.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-341.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-387.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-806.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-815.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-818.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-826.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |