Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-098.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-937.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-969.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-976.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-134.94 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-147.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
83C-132.61 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
29K-442.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-087.83 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
98A-866.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98B-045.06 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
88C-323.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88D-023.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
34A-931.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-942.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-948.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-973.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-433.25 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-451.63 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-493.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.36 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-055.25 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-532.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-350.95 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-354.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |